2017 | 2016 | 2015 | 2014 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 1,094,062 | 849,803 | 737,740 | 624,008 |
Giá vốn hàng bán | 659,888 | 506,680 | 473,983 | 404,362 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 434,174 | 343,123 | 263,757 | 219,646 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | -7,223 | -4,857 | -1,713 |
Chi phí tài chính | - | 227 | - | - |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | - | - | - |
Chi phí bán hàng | 60,474 | 60,893 | 62,064 | 67,648 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 47,200 | 34,459 | 43,144 | 34,080 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | 341,691 | 254,766 | 163,406 | 119,631 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | -5,678 |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 347,238 | 258,275 | 162,762 | 125,310 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | 69,992 | 56,880 | 36,848 | 28,325 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | 38 | -4,367 | 606 | 225 |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | - | - | - | - |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 277,209 | 205,762 | 125,308 | 96,760 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 5,035 | 7,836 | 4,421 | 5,335 |