Công Ty
KSB ( HSX )
13 ()
  -  Công ty Cổ phần Khoáng sản và Xây dựng Bình Dương
Mã CK       
Từ năm  
  2017 2016 2015 2014
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH 410,668 219,855 157,409 138,559
     Lợi nhuận trước thuế: 347,238 258,275 162,762 125,310
    Khấu hao tài sản cố định - - - 32,406
    Các khoản dự phòng 4,194 -1,763 616 -1,571
    Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện - - -3,598 -940
    Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định -18,819 -7,784 -1,275 -860
    Chi phí lãi vay - - - -
     Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 357,797 271,784 190,746 154,345
    Tăng, giảm các khoản phải thu -43,385 -18,148 28,645 -10,055
    Tăng, giảm hàng tồn kho -15,029 -2,313 8,270 -13,339
    Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 304,396 66,713 1,609 53,258
    Tăng, giảm chi phí trả trước -54,685 -30,310 -19,701 -5,566
    Tiền lãi vay đã trả - - - -
    Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -76,629 -52,542 -31,544 -29,588
    Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh - - - -
    Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh - - -156,658 -10,497
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ -117,623 -187,203 -58,357 -42,503
     Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -150,995 -85,695 -59,660 -45,429
     Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 4,617 1,288 115 2,209
     Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -66,982 -175,000 - -
     Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác 80,000 65,000 - -
     Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác - - - -
     Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác - - - -
     Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 15,737 7,205 1,188 -
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH -56,160 -128,700 -54,000 -54,000
     Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu - - 3 -
     Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành - - - -
     Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được - - - -
     Tiền chi trả nợ gốc vay - - - -
     Tiền chi trả nợ thuê tài chính - - - -
     Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -56,160 -128,700 -54,000 -54,000
  LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ 236,885 -96,048 45,052 42,055
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ 79,262 175,310 126,660 83,665
     Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ - - 3,598 940
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ 316,147 79,262 175,310 126,660
Đơn vị tính: Triệu đồng
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015