|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
410,668
|
219,855
|
157,409
|
138,559
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
347,238
|
258,275
|
162,762
|
125,310
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
32,406
|
Các khoản dự phòng
|
4,194
|
-1,763
|
616
|
-1,571
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-
|
-
|
-3,598
|
-940
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-18,819
|
-7,784
|
-1,275
|
-860
|
Chi phí lãi vay
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
357,797
|
271,784
|
190,746
|
154,345
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-43,385
|
-18,148
|
28,645
|
-10,055
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-15,029
|
-2,313
|
8,270
|
-13,339
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
304,396
|
66,713
|
1,609
|
53,258
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-54,685
|
-30,310
|
-19,701
|
-5,566
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-76,629
|
-52,542
|
-31,544
|
-29,588
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-156,658
|
-10,497
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-117,623
|
-187,203
|
-58,357
|
-42,503
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-150,995
|
-85,695
|
-59,660
|
-45,429
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
4,617
|
1,288
|
115
|
2,209
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-66,982
|
-175,000
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
80,000
|
65,000
|
-
|
-
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
15,737
|
7,205
|
1,188
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-56,160
|
-128,700
|
-54,000
|
-54,000
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
3
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-56,160
|
-128,700
|
-54,000
|
-54,000
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
236,885
|
-96,048
|
45,052
|
42,055
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
79,262
|
175,310
|
126,660
|
83,665
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-
|
-
|
3,598
|
940
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
316,147
|
79,262
|
175,310
|
126,660
|