Công Ty
KSB ( HSX )
13 ()
  -  Công ty Cổ phần Khoáng sản và Xây dựng Bình Dương
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 1,430,530 973,706 838,995 780,138
TÀI SẢN NGẮN HẠN 693,264 354,298 315,696 303,472
Tiền và các khoản tương đương tiền 316,147 79,262 175,310 126,660
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn - - - -
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - 112,334
Trả trước cho người bán - 5,021 5,379 8,525
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 87,369 7,025 3,463 151
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - - -
Tài sản ngắn hạn khác 23,145 8,922 8,306 5,974
Chi phí trả trước ngắn hạn 22,554 8,922 7,211 3,611
Thuế GTGT được khấu trừ - - 236 442
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 591 - 858 407
Tài sản ngắn hạn khác - - - 1,515
TÀI SẢN DÀI HẠN 737,266 619,408 523,298 476,666
Các khoản phải thu dài hạn - 10,593 9,375 -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - 10,593 9,375 -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định 3,742 2,908 2,343 2,343
Tài sản cố định hữu hình 142,719 127,551 159,831 126,522
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 199,983 197,598 188,129 -
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình 1,039 1,267 1,496 1,055
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 170,198 153,694 86,933 111,563
Bất động sản đầu tư - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - -
Đầu tư dài hạn khác - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại - - - 6,809
Tài sản dài hạn khác - 116,665 88,066 71,966
Chi phí trả trước dài hạn - 116,665 88,066 71,966
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 6,027 6,065 1,698 2,303
Tài sản dài hạn khác - - - 6,809
NGUỒN VỐN 1,430,530 973,706 838,995 780,138
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 672,123 364,476 315,519 294,044
Nợ ngắn hạn 137,652 100,471 118,003 106,503
Vay và nợ ngắn hạn - - - -
Phải trả người bán - - - 25,516
Người mua trả tiền trước - - - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 32,224 25,030 15,983 23,296
Phải trả công nhân viên 3,130 4,431 14,364 12,144
Chi phí phải trả 222 1,938 1,596 352
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - 38,905 30,560
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn 534,471 264,005 197,517 187,542
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - - -
Vay và nợ dài hạn - - - -
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm 30,137 30,325 26,803 25,186
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 758,407 609,230 523,475 486,093
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - 180,000
Thặng dư vốn cổ phần 2 2 2 37,000
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - -
Quỹ dự phòng tài chính - - - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 244,788 123,332 71,985 66,847
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 40,661 30,586 18,753 -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015