|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
TÀI SẢN
|
1,430,530
|
973,706
|
838,995
|
780,138
|
TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
693,264
|
354,298
|
315,696
|
303,472
|
Tiền và các khoản tương đương tiền
|
316,147
|
79,262
|
175,310
|
126,660
|
Tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản tương đương tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
112,334
|
Trả trước cho người bán
|
-
|
5,021
|
5,379
|
8,525
|
Phải thu nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu khác
|
87,369
|
7,025
|
3,463
|
151
|
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
23,145
|
8,922
|
8,306
|
5,974
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
22,554
|
8,922
|
7,211
|
3,611
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
-
|
-
|
236
|
442
|
Thuế & các khoản phải thu nhà nước
|
591
|
-
|
858
|
407
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
1,515
|
TÀI SẢN DÀI HẠN
|
737,266
|
619,408
|
523,298
|
476,666
|
Các khoản phải thu dài hạn
|
-
|
10,593
|
9,375
|
-
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu nội bộ dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn khác
|
-
|
10,593
|
9,375
|
-
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định
|
3,742
|
2,908
|
2,343
|
2,343
|
Tài sản cố định hữu hình
|
142,719
|
127,551
|
159,831
|
126,522
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
199,983
|
197,598
|
188,129
|
-
|
Tài sản cố định thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định vô hình
|
1,039
|
1,267
|
1,496
|
1,055
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
170,198
|
153,694
|
86,933
|
111,563
|
Bất động sản đầu tư
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty con
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi thế thương mại
|
-
|
-
|
-
|
6,809
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
116,665
|
88,066
|
71,966
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
-
|
116,665
|
88,066
|
71,966
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
6,027
|
6,065
|
1,698
|
2,303
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
6,809
|
NGUỒN VỐN
|
1,430,530
|
973,706
|
838,995
|
780,138
|
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330)
|
672,123
|
364,476
|
315,519
|
294,044
|
Nợ ngắn hạn
|
137,652
|
100,471
|
118,003
|
106,503
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả người bán
|
-
|
-
|
-
|
25,516
|
Người mua trả tiền trước
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
32,224
|
25,030
|
15,983
|
23,296
|
Phải trả công nhân viên
|
3,130
|
4,431
|
14,364
|
12,144
|
Chi phí phải trả
|
222
|
1,938
|
1,596
|
352
|
Phải trả nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải trả, phải nộp khác
|
-
|
-
|
38,905
|
30,560
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nợ dài hạn
|
534,471
|
264,005
|
197,517
|
187,542
|
Phải trả dài hạn người bán
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vay và nợ dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
30,137
|
30,325
|
26,803
|
25,186
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430)
|
758,407
|
609,230
|
523,475
|
486,093
|
Vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
180,000
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
2
|
2
|
2
|
37,000
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ phiếu ngân quỹ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận chưa phân phối
|
244,788
|
123,332
|
71,985
|
66,847
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
40,661
|
30,586
|
18,753
|
-
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
-
|
-
|
-
|
-
|