Công Ty
S74 ( HNX )
4 ()
  -  Cổng ty Cổ phần Sông Đà 7.04
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
  Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ - - - -
  Các khoản giảm trừ - - - -
  Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) 62,694 238,568 370,906 428,197
  Giá vốn hàng bán 59,617 227,227 352,398 396,943
  Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) 3,077 11,341 18,508 31,255
  Doanh thu hoạt động tài chính -1,186 -256 -15 -27
  Chi phí tài chính 2,625 13,914 7,272 10,042
   Trong đó: Chi phí lãi vay - 13,914 7,272 10,042
  Chi phí bán hàng - - - -
  Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,357 12,848 9,522 8,813
  Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} -717 -15,165 1,729 12,426
  Thu nhập khác - - - -
  Chi phí khác - - - -
  Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) - - - -158
  Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh - - - -
  Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) 291 -15,076 1,087 12,585
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành - 106 57 635
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại - - - -
  Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) - -15,182 1,030 -
   Lợi ích của cổ đông thiểu số - 454 - -
   Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ 291 -15,635 1,030 11,949
  Cổ tức cổ phần ưu đãi 45 -2,413 159 1,992
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015