Công Ty
S74 ( HNX )
4 ()
  -  Cổng ty Cổ phần Sông Đà 7.04
Mã CK       
Từ năm  
  2017 2016 2015 2014
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH -12,445 100,569 16,128 13,844
     Lợi nhuận trước thuế: 291 -15,076 1,087 -
    Khấu hao tài sản cố định 3,803 12,745 14,577 -
    Các khoản dự phòng -1,960 8,004 1,921 -
    Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện - - - -
    Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định -2,232 -1,452 -1,486 -
    Chi phí lãi vay - 13,914 7,272 -
     Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 4,584 18,135 23,370 -
    Tăng, giảm các khoản phải thu 43,220 74,076 -2,186 -
    Tăng, giảm hàng tồn kho -7,736 69,264 36,696 -
    Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -55,801 -34,069 -42,604 -
    Tăng, giảm chi phí trả trước 10,721 -2,221 10,391 -
    Tiền lãi vay đã trả -4,192 -23,054 -7,272 -11,430
    Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp - -163 -700 -1,435
    Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh - - - -
    Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh - - - -16,272
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ 28,204 -103,840 694 1,401
     Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác - -3,952 -2,093 -1,796
     Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 4,770 6,466 2,773 3,170
     Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác - -4,448 - -
     Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác - -102,163 - -
     Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -36,352 - - -
     Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 58,599 - - -
     Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 1,186 256 15 -
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH -16,181 4,282 -20,887 -16,819
     Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu - - - -
     Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành - - - -
     Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 114,571 101,527 147,049 125,398
     Tiền chi trả nợ gốc vay -130,752 -97,231 -158,399 -133,268
     Tiền chi trả nợ thuê tài chính - - - -
     Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu - -15 -9,537 -8,950
  LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ -422 1,011 -4,065 -1,575
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ 485 3,440 7,505 9,080
     Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ - - - -
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ 63 4,451 3,440 7,505
Đơn vị tính: Triệu đồng
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015