Công Ty
S74 ( HNX )
4 ()
  -  Cổng ty Cổ phần Sông Đà 7.04
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN - 858,865 340,225 404,896
TÀI SẢN NGẮN HẠN 116,032 213,291 308,303 349,125
Tiền và các khoản tương đương tiền 63 4,451 3,440 7,505
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn - - - -
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - 101,334
Trả trước cho người bán - 23,911 2,003 1,846
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 30,943 12,158 9,773 86,189
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - - -
Tài sản ngắn hạn khác 24 1,585 72 2,255
Chi phí trả trước ngắn hạn - 83 57 166
Thuế GTGT được khấu trừ 24 1,501 15 15
Thuế & các khoản phải thu nhà nước - - - -
Tài sản ngắn hạn khác - - - 2,075
TÀI SẢN DÀI HẠN 102,585 645,574 31,922 55,771
Các khoản phải thu dài hạn - 309 248 -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - 309 248 -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định - 306 172 172
Tài sản cố định hữu hình 9,461 577,738 23,271 37,056
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 165,624 238,643 183,173 181,033
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang - 45,336 - -
Bất động sản đầu tư - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - -
Đầu tư dài hạn khác - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại - 1,196 - 29
Tài sản dài hạn khác - 15,285 8,403 18,685
Chi phí trả trước dài hạn - 15,285 8,403 18,685
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - - -
Tài sản dài hạn khác - 1,196 - 29
NGUỒN VỐN - 858,865 340,225 404,896
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 92,912 683,994 195,045 255,127
Nợ ngắn hạn 92,907 243,766 195,040 253,097
Vay và nợ ngắn hạn 49,941 84,122 61,825 71,175
Phải trả người bán - - - 97,369
Người mua trả tiền trước - - - 7,348
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 2,107 13,607 5,379 3,898
Phải trả công nhân viên 896 4,438 6,888 8,239
Chi phí phải trả 536 7,813 450 4,546
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - - 57,002
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn 5 440,228 5 2,030
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - - 30
Vay và nợ dài hạn - 440,223 - 2,000
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 125,705 174,870 145,180 149,769
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - 60,000
Thặng dư vốn cổ phần 15,960 15,960 15,960 15,960
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - 35,220
Quỹ dự phòng tài chính - - - 13,083
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối -9,569 -5,730 14,705 25,507
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 1,370 1,615 2,770 -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - 45,326 - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015