2017 | 2016 | 2015 | 2014 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 59,958 | 85,307 | 49,520 | 153,097 |
Giá vốn hàng bán | - | 79,368 | 73,729 | 147,527 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | - | 5,939 | -24,208 | 5,569 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | - | -4,230 | -3,810 |
Chi phí tài chính | - | - | 7,408 | 5,392 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | - | 7,011 | 4,579 |
Chi phí bán hàng | - | - | 21 | 477 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | - | 7,515 | 18,003 | 16,473 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | - | -6,946 | -45,410 | -12,963 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | - |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | -17,936 | 2,223 | -48,194 | -15,202 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | - | 1,954 | - | - |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | - | - | - | - |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | -17,936 | 269 | -48,194 | -15,202 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | -3,587 | 54 | -9,639 | -3,040 |