Công Ty
S12 ( UPCOM)
  -  Công ty Cổ phần Sông Đà 12
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2016 2015 2014
TÀI SẢN 280,475 290,816 366,839
TÀI SẢN NGẮN HẠN 192,721 193,532 265,222
Tiền và các khoản tương đương tiền 4,457 1,118 2,619
Tiền - - -
Các khoản tương đương tiền - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2,955 4,338 5,839
Đầu tư ngắn hạn - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - -
Phải thu khách hàng - - -
Trả trước cho người bán 5,578 10,584 11,206
Phải thu nội bộ - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải thu khác 68,260 69,363 41,944
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - -
Hàng tồn kho - - -
Hàng tồn kho - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - -
Tài sản ngắn hạn khác 2,003 6,537 35,196
Chi phí trả trước ngắn hạn 51 86 206
Thuế GTGT được khấu trừ 1,660 6,451 6,421
Thuế & các khoản phải thu nhà nước - - -
Tài sản ngắn hạn khác 291 - 28,569
TÀI SẢN DÀI HẠN 87,754 97,284 101,617
Các khoản phải thu dài hạn 62,552 69,961 -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - -
Phải thu dài hạn khác 62,552 69,961 -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - -
Tài sản cố định 396 396 11,021
Tài sản cố định hữu hình 8,630 11,464 14,275
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 20,346 23,255 21,835
Tài sản cố định thuê tài chính - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Tài sản cố định vô hình 610 648 687
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang - - 57
Bất động sản đầu tư - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - -
Đầu tư vào công ty con - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - -
Đầu tư dài hạn khác - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - -
Lợi thế thương mại - - 895
Tài sản dài hạn khác 1,062 310 845
Chi phí trả trước dài hạn 1,062 310 845
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - -
Tài sản dài hạn khác - - 895
NGUỒN VỐN 280,475 290,816 366,839
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 277,825 288,435 316,264
Nợ ngắn hạn 206,280 216,786 242,821
Vay và nợ ngắn hạn 19,291 15,252 24,553
Phải trả người bán - - -
Người mua trả tiền trước - - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 28,321 33,308 31,089
Phải trả công nhân viên 9,613 9,780 7,311
Chi phí phải trả 9,596 11,658 9,382
Phải trả nội bộ - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - 69,478 74,794
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - -
Nợ dài hạn 71,545 71,649 73,443
Phải trả dài hạn người bán - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - 71,649 71,631
Vay và nợ dài hạn - - 1,812
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 2,650 2,381 50,575
Vốn chủ sở hữu - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - 50,000
Thặng dư vốn cổ phần - - -
Vốn khác của chủ sở hữu - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - -
Quỹ dự phòng tài chính - - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - -
Lợi nhuận chưa phân phối -63,127 -63,396 -15,202
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác - - 116
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - -
Nguồn kinh phí - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015