|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
-9,599
|
6,471
|
-215
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
2,223
|
-48,194
|
-15,202
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản dự phòng
|
1,116
|
1,153
|
1,822
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-
|
-
|
-
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-10,255
|
-4,729
|
-3,108
|
Chi phí lãi vay
|
4,243
|
7,011
|
4,579
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-39
|
-41,818
|
-8,629
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
14,992
|
57,779
|
-15,840
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-2,955
|
13,472
|
32,280
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-18,423
|
-17,584
|
-3,213
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-718
|
655
|
-101
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-
|
-6,026
|
-4,675
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-2,424
|
-
|
-
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-78,029
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
8,898
|
3,142
|
266
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-71
|
-92
|
-
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
8,803
|
512
|
-
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
995
|
-995
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
166
|
1,726
|
1,262
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
4,040
|
-11,114
|
-8,448
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
-
|
2,626
|
35,823
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-
|
-13,740
|
-44,271
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
3,339
|
-1,501
|
-8,397
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
1,118
|
2,619
|
11,016
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-
|
-
|
-
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
4,457
|
1,118
|
2,619
|