Công Ty
SD2 ( HNX )
5 ()
  -  Công ty Cổ phần Sông Đà 2
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
  Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ - - - -
  Các khoản giảm trừ - - - -
  Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) 702,745 805,608 689,836 644,292
  Giá vốn hàng bán 660,653 720,235 604,944 560,271
  Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) 42,091 85,373 84,892 84,021
  Doanh thu hoạt động tài chính - -367 -1,462 -2,313
  Chi phí tài chính - 20,672 22,720 18,923
   Trong đó: Chi phí lãi vay - 20,194 20,315 18,609
  Chi phí bán hàng 8,006 5,556 4,879 5,993
  Chi phí quản lý doanh nghiệp 47,418 42,497 43,811 51,178
  Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} -4,131 17,016 14,943 10,240
  Thu nhập khác - - - -
  Chi phí khác - - - -
  Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) - - - -439
  Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh - - - -
  Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) 7,666 15,450 15,649 10,679
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành 3,227 6,889 5,687 5,284
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại - - - -
  Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) 4,440 8,561 9,962 5,395
   Lợi ích của cổ đông thiểu số - - - -
   Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ 4,440 8,561 9,962 5,395
  Cổ tức cổ phần ưu đãi 308 594 691 446
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015