Công Ty
SD2 ( HNX )
5 ()
  -  Công ty Cổ phần Sông Đà 2
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 739,843 883,213 899,082 854,482
TÀI SẢN NGẮN HẠN 539,951 790,877 804,585 766,229
Tiền và các khoản tương đương tiền 37,592 34,920 76,172 51,448
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn - 285 178 14,100
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - 203,545
Trả trước cho người bán - 12,106 17,728 11,458
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 28,899 40,307 57,583 62,258
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - - -
Tài sản ngắn hạn khác 12,567 16,738 16,785 41,511
Chi phí trả trước ngắn hạn 8,193 2,002 442 702
Thuế GTGT được khấu trừ 4,372 14,466 16,014 21,763
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 1 270 328 2,749
Tài sản ngắn hạn khác - - - 16,297
TÀI SẢN DÀI HẠN 199,893 92,336 94,497 88,253
Các khoản phải thu dài hạn - 2,237 3,093 -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - 2,237 3,093 -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định - 325 401 447
Tài sản cố định hữu hình 53,023 60,918 64,665 51,908
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 154,442 237,312 246,387 246,942
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2,623 4,723 11,405 8,936
Bất động sản đầu tư - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - -
Đầu tư dài hạn khác - - - 15,847
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại 129,799 - - 6,141
Tài sản dài hạn khác - 13,029 3,904 5,421
Chi phí trả trước dài hạn - 13,029 3,904 5,421
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - - -
Tài sản dài hạn khác 129,799 - - 6,141
NGUỒN VỐN 739,843 883,213 899,082 854,482
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 533,309 673,729 688,223 641,355
Nợ ngắn hạn 492,818 591,975 565,217 519,182
Vay và nợ ngắn hạn 299,832 300,246 266,313 202,113
Phải trả người bán - - - 98,485
Người mua trả tiền trước - - - 74,750
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 12,862 20,094 9,638 17,081
Phải trả công nhân viên 20,425 21,990 20,473 21,272
Chi phí phải trả 12,627 18,474 12,775 19,877
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - - 83,642
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn 40,491 81,755 123,007 122,174
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - - -
Vay và nợ dài hạn 40,191 81,755 123,007 122,174
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm 300 - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 206,535 209,484 210,858 213,127
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - 144,235
Thặng dư vốn cổ phần 15,704 15,704 15,704 19,200
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - 17,312
Quỹ dự phòng tài chính - - - 7,311
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 9,027 17,947 19,818 22,626
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 95 48 - -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015