2017 | 2016 | 2015 | 2014 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 60,669 | 99,752 | 89,550 | 95,703 |
Giá vốn hàng bán | 45,734 | 89,576 | 79,976 | 85,515 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 14,936 | 10,177 | 9,574 | 10,188 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | -290 | -709 | -438 |
Chi phí tài chính | - | 580 | 512 | 113 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | - | - | - |
Chi phí bán hàng | 2,361 | 2,374 | 2,430 | 2,389 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 12,300 | 14,458 | 12,746 | 13,279 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | 404 | -6,946 | -5,404 | -5,155 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | -251 |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 401 | -6,768 | -5,627 | -4,905 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | - | - | - | - |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | - | - | - | - |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 401 | -6,768 | -5,627 | -4,905 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 138 | -2,334 | -1,940 | -1,691 |