Công Ty
VBH ( UPCOM)
  -  Công ty Cổ phần Điện tử Bình Hòa
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 16,405 19,318 26,485 28,764
TÀI SẢN NGẮN HẠN 15,500 18,177 24,884 26,118
Tiền và các khoản tương đương tiền 5,486 3,488 5,593 7,421
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2,700 - - -
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - -
Trả trước cho người bán - 1,504 3,409 4,344
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 6,892 892 2,539 134
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - - -
Tài sản ngắn hạn khác 773 723 736 707
Chi phí trả trước ngắn hạn 86 32 83 7
Thuế GTGT được khấu trừ 2 - - 48
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 684 691 652 652
Tài sản ngắn hạn khác - - - -
TÀI SẢN DÀI HẠN 905 1,141 1,601 2,646
Các khoản phải thu dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - - - -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định - 1,307 1,330 1,330
Tài sản cố định hữu hình 214 465 553 1,279
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 20,969 20,718 21,741 21,016
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang - - - -
Bất động sản đầu tư - - - 214
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - -
Đầu tư dài hạn khác - - - 446
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại - - - -
Tài sản dài hạn khác - 668 506 197
Chi phí trả trước dài hạn - 668 506 197
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - - -
Tài sản dài hạn khác - - - -
NGUỒN VỐN 16,405 19,318 26,485 28,764
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 1,994 5,309 5,707 2,358
Nợ ngắn hạn 1,168 4,940 5,541 2,192
Vay và nợ ngắn hạn - - - -
Phải trả người bán - - - 1,774
Người mua trả tiền trước - - - 497
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 671 314 57 -
Phải trả công nhân viên - - - -
Chi phí phải trả 14 1 14 -
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - - 2
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn 826 368 166 166
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - - 166
Vay và nợ dài hạn - - - -
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 14,411 14,010 20,778 26,406
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - 29,000
Thặng dư vốn cổ phần - - - -
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - 1,805
Quỹ dự phòng tài chính - - - 506
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối -16,900 -17,301 -10,532 -4,905
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác - - - -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015