|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
4,605
|
-2,208
|
-2,016
|
-1,788
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
401
|
-6,768
|
-5,627
|
-4,905
|
Khấu hao tài sản cố định
|
251
|
-
|
-
|
946
|
Các khoản dự phòng
|
1,866
|
2,595
|
1,983
|
3,049
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
3
|
-28
|
1
|
-29
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-93
|
-234
|
-188
|
-298
|
Chi phí lãi vay
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
2,436
|
-4,137
|
-2,924
|
-1,237
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
2,803
|
-526
|
-2,394
|
3,326
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
2,758
|
3,019
|
460
|
-2,427
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-3,315
|
-454
|
3,267
|
-1,059
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-76
|
-111
|
-385
|
58
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-
|
-
|
-
|
-337
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-112
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-2,607
|
104
|
188
|
228
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-
|
-130
|
-
|
-70
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-
|
150
|
-
|
18
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
93
|
84
|
188
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
1,998
|
-2,105
|
-1,828
|
-1,560
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
3,488
|
5,593
|
7,421
|
8,971
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-0
|
-0
|
-0
|
10
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
5,486
|
3,488
|
5,593
|
7,421
|