Công Ty
SDT ( HNX )
3 ()
  -  Công ty Cổ phần Sông Đà 10
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
  Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ - - - -
  Các khoản giảm trừ - - - -
  Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) 1,496,013 1,436,787 1,597,344 1,262,514
  Giá vốn hàng bán 1,307,509 1,171,123 1,284,171 986,180
  Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) 188,504 265,665 313,172 276,334
  Doanh thu hoạt động tài chính - -5,045 -8,760 -8,128
  Chi phí tài chính - 87,436 97,201 82,796
   Trong đó: Chi phí lãi vay - 98,851 93,066 81,674
  Chi phí bán hàng - - - -
  Chi phí quản lý doanh nghiệp 65,129 90,232 111,465 101,972
  Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} 35,173 93,326 114,061 99,695
  Thu nhập khác - - - -
  Chi phí khác - - - -
  Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) - - - 3,808
  Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh - -285 -795 -1,666
  Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) 40,145 94,122 110,161 97,553
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành 11,283 21,448 24,827 25,539
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại 2,216 3,211 4,214 21
  Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) 26,645 69,463 81,120 71,993
   Lợi ích của cổ đông thiểu số -8,677 -12,569 -11,078 -5,283
   Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ 35,322 82,032 92,198 77,276
  Cổ tức cổ phần ưu đãi 827 1,920 2,158 2,006
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015