2017 | 2016 | 2015 | 2014 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 1,496,013 | 1,436,787 | 1,597,344 | 1,262,514 |
Giá vốn hàng bán | 1,307,509 | 1,171,123 | 1,284,171 | 986,180 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 188,504 | 265,665 | 313,172 | 276,334 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | -5,045 | -8,760 | -8,128 |
Chi phí tài chính | - | 87,436 | 97,201 | 82,796 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | 98,851 | 93,066 | 81,674 |
Chi phí bán hàng | - | - | - | - |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 65,129 | 90,232 | 111,465 | 101,972 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | 35,173 | 93,326 | 114,061 | 99,695 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | 3,808 |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | -285 | -795 | -1,666 |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 40,145 | 94,122 | 110,161 | 97,553 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | 11,283 | 21,448 | 24,827 | 25,539 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | 2,216 | 3,211 | 4,214 | 21 |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | 26,645 | 69,463 | 81,120 | 71,993 |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | -8,677 | -12,569 | -11,078 | -5,283 |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 35,322 | 82,032 | 92,198 | 77,276 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 827 | 1,920 | 2,158 | 2,006 |