|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
TÀI SẢN
|
3,171,020
|
3,090,551
|
3,170,088
|
3,024,592
|
TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
2,434,941
|
2,184,967
|
2,298,671
|
2,065,559
|
Tiền và các khoản tương đương tiền
|
19,467
|
70,994
|
135,435
|
184,660
|
Tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản tương đương tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
-
|
23,500
|
23,500
|
125,100
|
Đầu tư ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
885,674
|
Trả trước cho người bán
|
-
|
126,091
|
287,774
|
242,443
|
Phải thu nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu khác
|
179,456
|
45,884
|
47,220
|
38,493
|
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
114,234
|
8,558
|
12,282
|
36,642
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
91,729
|
113
|
53
|
22
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
22,105
|
8,440
|
12,165
|
15,100
|
Thuế & các khoản phải thu nhà nước
|
400
|
5
|
64
|
18
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
21,502
|
TÀI SẢN DÀI HẠN
|
736,079
|
905,584
|
871,417
|
959,033
|
Các khoản phải thu dài hạn
|
-
|
166,667
|
166,125
|
-
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu nội bộ dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn khác
|
-
|
166,667
|
166,125
|
-
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định
|
566,330
|
564,330
|
564,408
|
564,436
|
Tài sản cố định hữu hình
|
623,752
|
612,689
|
603,380
|
662,362
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
867,862
|
824,557
|
800,892
|
742,051
|
Tài sản cố định thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định vô hình
|
-
|
3,671
|
3,671
|
3,671
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
6,560
|
8,481
|
6,571
|
3,455
|
Bất động sản đầu tư
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty con
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
69,033
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi thế thương mại
|
-
|
-
|
-
|
163,852
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
45,167
|
42,000
|
39,526
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
-
|
45,167
|
42,000
|
39,526
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
163,852
|
NGUỒN VỐN
|
3,171,020
|
3,090,551
|
3,170,088
|
3,024,592
|
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330)
|
2,194,106
|
2,128,304
|
2,222,452
|
2,086,435
|
Nợ ngắn hạn
|
1,802,512
|
1,674,071
|
1,777,839
|
1,623,023
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
924,111
|
807,947
|
704,645
|
607,165
|
Phải trả người bán
|
-
|
-
|
-
|
210,731
|
Người mua trả tiền trước
|
-
|
-
|
-
|
615,169
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
29,845
|
34,156
|
45,212
|
43,150
|
Phải trả công nhân viên
|
81,879
|
71,162
|
75,602
|
66,609
|
Chi phí phải trả
|
52,271
|
54,626
|
52,638
|
35,876
|
Phải trả nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải trả, phải nộp khác
|
-
|
-
|
42,475
|
37,913
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nợ dài hạn
|
391,594
|
454,232
|
444,613
|
463,412
|
Phải trả dài hạn người bán
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
-
|
-
|
57,219
|
50,000
|
Vay và nợ dài hạn
|
379,763
|
390,618
|
384,210
|
410,286
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430)
|
976,914
|
962,248
|
947,636
|
891,585
|
Vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
427,323
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
50,067
|
50,067
|
50,067
|
50,067
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ phiếu ngân quỹ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
-
|
-
|
-
|
267,647
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
-
|
-
|
-
|
31,821
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận chưa phân phối
|
89,569
|
91,848
|
103,822
|
93,408
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
8,428
|
9,791
|
7,535
|
-
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
14,242
|
22,919
|
35,488
|
46,572
|