Công Ty
SDT ( HNX )
3 ()
  -  Công ty Cổ phần Sông Đà 10
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 3,171,020 3,090,551 3,170,088 3,024,592
TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,434,941 2,184,967 2,298,671 2,065,559
Tiền và các khoản tương đương tiền 19,467 70,994 135,435 184,660
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn - 23,500 23,500 125,100
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - 885,674
Trả trước cho người bán - 126,091 287,774 242,443
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 179,456 45,884 47,220 38,493
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - - -
Tài sản ngắn hạn khác 114,234 8,558 12,282 36,642
Chi phí trả trước ngắn hạn 91,729 113 53 22
Thuế GTGT được khấu trừ 22,105 8,440 12,165 15,100
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 400 5 64 18
Tài sản ngắn hạn khác - - - 21,502
TÀI SẢN DÀI HẠN 736,079 905,584 871,417 959,033
Các khoản phải thu dài hạn - 166,667 166,125 -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - 166,667 166,125 -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định 566,330 564,330 564,408 564,436
Tài sản cố định hữu hình 623,752 612,689 603,380 662,362
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 867,862 824,557 800,892 742,051
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình - 3,671 3,671 3,671
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 6,560 8,481 6,571 3,455
Bất động sản đầu tư - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - -
Đầu tư dài hạn khác - - - 69,033
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại - - - 163,852
Tài sản dài hạn khác - 45,167 42,000 39,526
Chi phí trả trước dài hạn - 45,167 42,000 39,526
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - - -
Tài sản dài hạn khác - - - 163,852
NGUỒN VỐN 3,171,020 3,090,551 3,170,088 3,024,592
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 2,194,106 2,128,304 2,222,452 2,086,435
Nợ ngắn hạn 1,802,512 1,674,071 1,777,839 1,623,023
Vay và nợ ngắn hạn 924,111 807,947 704,645 607,165
Phải trả người bán - - - 210,731
Người mua trả tiền trước - - - 615,169
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 29,845 34,156 45,212 43,150
Phải trả công nhân viên 81,879 71,162 75,602 66,609
Chi phí phải trả 52,271 54,626 52,638 35,876
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - 42,475 37,913
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn 391,594 454,232 444,613 463,412
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - 57,219 50,000
Vay và nợ dài hạn 379,763 390,618 384,210 410,286
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 976,914 962,248 947,636 891,585
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - 427,323
Thặng dư vốn cổ phần 50,067 50,067 50,067 50,067
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - 267,647
Quỹ dự phòng tài chính - - - 31,821
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 89,569 91,848 103,822 93,408
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 8,428 9,791 7,535 -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 14,242 22,919 35,488 46,572
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015