Công Ty
SDT ( HNX )
3 ()
  -  Công ty Cổ phần Sông Đà 10
Mã CK       
Từ năm  
  2017 2016 2015 2014
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH -87,034 -107,617 -143,517 -2,243
     Lợi nhuận trước thuế: 40,145 94,122 110,161 -
    Khấu hao tài sản cố định - - - -
    Các khoản dự phòng -73,525 -15,846 20,706 -
    Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện - - 34 -
    Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định -15,253 -6,140 -9,217 -
    Chi phí lãi vay 119,714 98,851 93,066 -
     Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 133,238 227,761 278,505 -
    Tăng, giảm các khoản phải thu -43,444 94,734 -259,632 -
    Tăng, giảm hàng tồn kho -83,519 -44,045 -93,033 -
    Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -4,882 -255,896 44,357 -
    Tăng, giảm chi phí trả trước -882 -3,226 -2,505 -
    Tiền lãi vay đã trả -106,351 -93,241 -80,612 -80,495
    Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -17,809 -23,840 -20,187 -30,566
    Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh - - - -
    Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh - - - -90,008
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ -27,087 -66,534 86,071 -220,919
     Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -74,045 -61,764 -14,668 -127,096
     Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 13,512 2,428 128 210
     Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác - - - -102,387
     Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác - - 100,000 -
     Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -10,599 -8,008 -34,464 -
     Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 42,167 - 28,294 6,000
     Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 1,878 810 6,782 -
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH 62,594 109,710 8,220 196,705
     Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu - - - 176,602
     Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành - - - -
     Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 1,609,865 1,173,308 944,149 894,028
     Tiền chi trả nợ gốc vay -1,504,556 -1,063,597 -872,745 -831,700
     Tiền chi trả nợ thuê tài chính - - - -
     Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -42,715 - -63,184 -42,225
  LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ -51,527 -64,441 -49,225 -26,458
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ 70,994 135,435 184,660 211,118
     Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ - - - -
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ 19,467 70,994 135,435 184,660
Đơn vị tính: Triệu đồng
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015