|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
-87,034
|
-107,617
|
-143,517
|
-2,243
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
40,145
|
94,122
|
110,161
|
-
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản dự phòng
|
-73,525
|
-15,846
|
20,706
|
-
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-
|
-
|
34
|
-
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-15,253
|
-6,140
|
-9,217
|
-
|
Chi phí lãi vay
|
119,714
|
98,851
|
93,066
|
-
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
133,238
|
227,761
|
278,505
|
-
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-43,444
|
94,734
|
-259,632
|
-
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-83,519
|
-44,045
|
-93,033
|
-
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-4,882
|
-255,896
|
44,357
|
-
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-882
|
-3,226
|
-2,505
|
-
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-106,351
|
-93,241
|
-80,612
|
-80,495
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-17,809
|
-23,840
|
-20,187
|
-30,566
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-90,008
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-27,087
|
-66,534
|
86,071
|
-220,919
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-74,045
|
-61,764
|
-14,668
|
-127,096
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
13,512
|
2,428
|
128
|
210
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-102,387
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
100,000
|
-
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-10,599
|
-8,008
|
-34,464
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
42,167
|
-
|
28,294
|
6,000
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1,878
|
810
|
6,782
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
62,594
|
109,710
|
8,220
|
196,705
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
176,602
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1,609,865
|
1,173,308
|
944,149
|
894,028
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1,504,556
|
-1,063,597
|
-872,745
|
-831,700
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-42,715
|
-
|
-63,184
|
-42,225
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
-51,527
|
-64,441
|
-49,225
|
-26,458
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
70,994
|
135,435
|
184,660
|
211,118
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
19,467
|
70,994
|
135,435
|
184,660
|