2017 | 2016 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 8,686,820 | 7,783,049 |
Giá vốn hàng bán | 6,805,813 | 6,167,136 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 1,881,007 | 1,615,913 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | - |
Chi phí tài chính | - | - |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | - |
Chi phí bán hàng | 889,316 | 627,867 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 320,703 | 426,943 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | 549,901 | 436,197 |
Thu nhập khác | - | - |
Chi phí khác | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 566,693 | 463,654 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | 119,401 | 115,665 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | 1,174 | -755 |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | 446,119 | 348,743 |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | 195 | 1,715 |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 445,924 | 347,028 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 5,644 | 4,392 |