Công Ty
LTG ( UPCOM)
  -  Công ty cổ phần Tập đoàn Lộc Trời
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016
TÀI SẢN 6,587,625 6,159,105
TÀI SẢN NGẮN HẠN 4,760,183 4,270,434
Tiền và các khoản tương đương tiền 116,333 278,936
Tiền - -
Các khoản tương đương tiền - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 27,302 25,000
Đầu tư ngắn hạn - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - -
Phải thu khách hàng - -
Trả trước cho người bán - 61,689
Phải thu nội bộ - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - -
Các khoản phải thu khác 215,778 129,541
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - -
Hàng tồn kho - -
Hàng tồn kho - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - -
Tài sản ngắn hạn khác 132,565 63,105
Chi phí trả trước ngắn hạn 55,053 10,456
Thuế GTGT được khấu trừ 76,499 52,364
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 1,013 285
Tài sản ngắn hạn khác - -
TÀI SẢN DÀI HẠN 1,827,442 1,888,670
Các khoản phải thu dài hạn - -
Phải thu dài hạn của khách hàng - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - -
Phải thu nội bộ dài hạn - -
Phải thu dài hạn khác - -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - -
Tài sản cố định - 22,360
Tài sản cố định hữu hình 1,204,747 1,224,863
Nguyên giá - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 593,264 468,240
Tài sản cố định thuê tài chính - -
Nguyên giá - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - -
Tài sản cố định vô hình 351,617 337,796
Nguyên giá - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 109,612 176,301
Bất động sản đầu tư - -
Nguyên giá - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - -
Đầu tư vào công ty con - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - -
Đầu tư dài hạn khác - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - -
Lợi thế thương mại - -
Tài sản dài hạn khác - 131,690
Chi phí trả trước dài hạn - 131,690
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 16,274 17,448
Tài sản dài hạn khác - -
NGUỒN VỐN 6,587,625 6,159,105
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 4,244,380 3,983,093
Nợ ngắn hạn 3,984,022 3,857,391
Vay và nợ ngắn hạn 2,145,832 1,905,445
Phải trả người bán - -
Người mua trả tiền trước - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 176,776 78,152
Phải trả công nhân viên 38,775 44,128
Chi phí phải trả 116,657 62,282
Phải trả nội bộ - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - -
Dự phòng phải trả ngắn hạn - -
Nợ dài hạn 260,357 125,702
Phải trả dài hạn người bán - -
Phải trả dài hạn nội bộ - -
Vay và nợ dài hạn 220,000 73,722
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm 38,767 50,290
Dự phòng phải trả dài hạn - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 2,343,245 2,176,012
Vốn chủ sở hữu - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - -
Thặng dư vốn cổ phần 278,073 278,073
Vốn khác của chủ sở hữu - -
Cổ phiếu ngân quỹ - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái 738 376
Quỹ đầu tư phát triển - -
Quỹ dự phòng tài chính - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - -
Lợi nhuận chưa phân phối 434,338 334,860
Nguồn vốn đầu tư XDCB - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 37,480 47,909
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - -
Nguồn kinh phí - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 24,821 25,674
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015