|
2017
|
2016
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
-162,857
|
1,060,286
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
566,693
|
463,654
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
Các khoản dự phòng
|
-8,599
|
38,764
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-797
|
8,734
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-
|
-
|
Chi phí lãi vay
|
118,815
|
114,940
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
809,541
|
730,961
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-696,898
|
-159,114
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
44,557
|
502,235
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-85,215
|
227,752
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
23,928
|
-2,303
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-111,128
|
-116,194
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-59,107
|
-8,927
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-98,839
|
-156,880
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-85,762
|
-162,810
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
18,785
|
17,886
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-82,302
|
-214,000
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
80,000
|
189,000
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-32,984
|
-162
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
9,881
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
3,423
|
3,325
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
98,706
|
-814,949
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
5,861,724
|
4,668,992
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-5,474,628
|
-5,396,361
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-289,189
|
-89,398
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
-162,990
|
88,456
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
278,936
|
190,192
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
387
|
288
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
116,333
|
278,936
|