2017 | 2016 | 2015 | 2014 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 943,172 | 907,609 | 956,801 | 929,122 |
Giá vốn hàng bán | 719,460 | 689,058 | 722,029 | 713,894 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 223,711 | 218,551 | 234,772 | 215,228 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | -12,072 | -11,031 | -16,954 |
Chi phí tài chính | - | 1,765 | 1,985 | 3,264 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | - | - | - |
Chi phí bán hàng | 134,995 | 152,384 | 142,126 | 122,076 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 24,727 | 22,076 | 20,055 | 19,223 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | 72,063 | 54,398 | 81,636 | 87,618 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | -21,627 |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 72,042 | 55,540 | 83,577 | 109,245 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | 13,431 | 8,863 | 17,612 | 23,015 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | 1,265 | 2,245 | 782 | 1,019 |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | - | - | - | - |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 57,346 | 44,432 | 65,183 | 85,211 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 1,523 | 1,180 | 2,250 | 2,941 |