Công Ty
VAF ( HSX )
5 ()
  -  Công ty cổ phần Phân lân nung chảy Văn Điển
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
  Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ - - - -
  Các khoản giảm trừ - - - -
  Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) 943,172 907,609 956,801 929,122
  Giá vốn hàng bán 719,460 689,058 722,029 713,894
  Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) 223,711 218,551 234,772 215,228
  Doanh thu hoạt động tài chính - -12,072 -11,031 -16,954
  Chi phí tài chính - 1,765 1,985 3,264
   Trong đó: Chi phí lãi vay - - - -
  Chi phí bán hàng 134,995 152,384 142,126 122,076
  Chi phí quản lý doanh nghiệp 24,727 22,076 20,055 19,223
  Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} 72,063 54,398 81,636 87,618
  Thu nhập khác - - - -
  Chi phí khác - - - -
  Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) - - - -21,627
  Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh - - - -
  Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) 72,042 55,540 83,577 109,245
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành 13,431 8,863 17,612 23,015
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại 1,265 2,245 782 1,019
  Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) - - - -
   Lợi ích của cổ đông thiểu số - - - -
   Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ 57,346 44,432 65,183 85,211
  Cổ tức cổ phần ưu đãi 1,523 1,180 2,250 2,941
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015