|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
-13,428
|
-13,392
|
46,126
|
42,266
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
72,042
|
55,540
|
83,577
|
109,245
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
6,208
|
Các khoản dự phòng
|
-
|
-
|
-462
|
-264
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
9
|
-3
|
-2
|
25
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-7,059
|
-9,292
|
-10,497
|
-16,954
|
Chi phí lãi vay
|
-
|
-
|
1,979
|
-
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
70,574
|
51,851
|
78,498
|
98,260
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
2,677
|
859
|
13,899
|
20,047
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-9,212
|
-31,211
|
-13,002
|
32,945
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-62,830
|
-14,408
|
6,719
|
-64,063
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
431
|
-4,912
|
-7,376
|
-
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-
|
-
|
-1,979
|
-11,297
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-7,290
|
-12,868
|
-21,031
|
-25,722
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-7,904
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-9,228
|
260
|
-27,133
|
150,855
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-6,360
|
-9,032
|
-38,093
|
-6,099
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
1
|
165
|
22
|
-
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-126,000
|
-10,000
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
126,462
|
150,000
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
7,131
|
9,127
|
10,475
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-37,722
|
-33,327
|
-72,284
|
-43,460
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-37,722
|
-33,327
|
-72,284
|
-43,460
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
-60,378
|
-46,459
|
-53,291
|
149,661
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
142,367
|
188,823
|
242,112
|
92,426
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-9
|
3
|
2
|
25
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
81,979
|
142,367
|
188,823
|
242,112
|