Công Ty
VAF ( HSX )
5 ()
  -  Công ty cổ phần Phân lân nung chảy Văn Điển
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 656,048 699,153 717,165 703,537
TÀI SẢN NGẮN HẠN 543,693 585,710 604,902 622,639
Tiền và các khoản tương đương tiền 81,979 142,367 188,823 242,112
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 20,000 10,000 10,000 11,603
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - -
Trả trước cho người bán - 2,851 2,354 2,125
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 21,337 21,201 31,128 2,383
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - - -
Tài sản ngắn hạn khác 40,342 39,176 26,305 45,618
Chi phí trả trước ngắn hạn 34,624 28,402 23,490 15,862
Thuế GTGT được khấu trừ 5,718 5,928 1,063 26,821
Thuế & các khoản phải thu nhà nước - 4,846 1,753 2,873
Tài sản ngắn hạn khác - - - 62
TÀI SẢN DÀI HẠN 112,355 113,443 112,263 80,898
Các khoản phải thu dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - - - -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định - 717 717 647
Tài sản cố định hữu hình 12,920 16,853 17,974 19,076
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 160,105 154,578 149,905 144,563
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình - - - 55
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 98,669 94,560 90,012 56,645
Bất động sản đầu tư - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - -
Đầu tư dài hạn khác - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại - - - 64
Tài sản dài hạn khác - - - -
Chi phí trả trước dài hạn - - - -
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 765 2,031 4,276 5,058
Tài sản dài hạn khác - - - 64
NGUỒN VỐN 656,048 699,153 717,165 703,537
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 172,886 233,605 248,527 246,716
Nợ ngắn hạn 172,886 233,605 248,527 246,716
Vay và nợ ngắn hạn - - - -
Phải trả người bán - - - -
Người mua trả tiền trước - - 1,825 402
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 2,740 14 13 3,752
Phải trả công nhân viên 39,236 33,192 38,071 31,500
Chi phí phải trả 815 2,143 609 9,404
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - 134,097 130,232
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn - - - -
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - - -
Vay và nợ dài hạn - - - -
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 483,162 465,548 468,638 456,821
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - 289,735
Thặng dư vốn cổ phần - - - -
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - 38,283
Quỹ dự phòng tài chính - - - 13,091
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 61,540 55,285 81,348 105,291
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 4,246 8,525 5,057 -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015