Công Ty
LAF ( HNX )
8 ()
  -  Công ty Cổ phần chế biến hàng xuất khẩu Long An
Mã CK       
Từ năm  
  2017 2016 2015 2014
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH -93,862 99,262 -96,576 -14,739
     Lợi nhuận trước thuế: 6,371 26,085 24,359 -
    Khấu hao tài sản cố định - - - -
    Các khoản dự phòng 6,083 178 -1,358 -
    Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 356 2,405 529 -
    Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định -17,752 -7,138 -21,906 -
    Chi phí lãi vay 9,156 4,761 5,068 -
     Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 10,910 32,321 12,712 -
    Tăng, giảm các khoản phải thu 8,162 -2,723 -23,471 -
    Tăng, giảm hàng tồn kho -101,272 72,003 -66,742 -
    Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 12 5,604 -14,107 -
    Tăng, giảm chi phí trả trước -337 -1,432 370 -
    Tiền lãi vay đã trả -8,940 -4,805 -5,001 -3,958
    Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -2,276 -1,306 - -
    Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh - - - -
    Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh - - -32,814 -14,343
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ -123,913 7,980 32,356 -5,651
     Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -16,803 -5,965 -8,297 -8,759
     Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 21,634 12,228 497 150
     Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác - - - -
     Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác - - - -
     Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -140,738 -7,097 - -
     Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 7,000 7,097 24,990 424
     Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 4,995 1,717 15,166 -
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH 112,094 9,218 54,801 21,900
     Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu - - - -
     Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành - - - -
     Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được - 657,423 820,670 571,780
     Tiền chi trả nợ gốc vay - -648,205 -765,869 -549,881
     Tiền chi trả nợ thuê tài chính - - - -
     Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu - - - -
  LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ -105,680 116,460 -9,420 1,510
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ 137,193 20,730 6,020 28,649
     Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -1 3 -12 2
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ 31,512 137,193 20,730 30,161
Đơn vị tính: Triệu đồng
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015