Công Ty
LAF ( HNX )
8 ()
  -  Công ty Cổ phần chế biến hàng xuất khẩu Long An
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 455,761 346,005 305,095 240,187
TÀI SẢN NGẮN HẠN 394,732 278,717 230,779 151,258
Tiền và các khoản tương đương tiền 31,512 137,193 20,730 30,161
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 133,747 1,009 1,009 0
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - 25,043
Trả trước cho người bán - 1,834 6,571 4,263
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 5,234 1,015 788 3,685
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho 6,860 - - 1,943
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) -6,860 - - -1,943
Tài sản ngắn hạn khác 8,420 987 2,244 2,071
Chi phí trả trước ngắn hạn 6,336 374 153 203
Thuế GTGT được khấu trừ 1,621 613 2,091 1,349
Thuế & các khoản phải thu nhà nước - - - -
Tài sản ngắn hạn khác 463 - - 519
TÀI SẢN DÀI HẠN 61,028 67,287 74,316 88,929
Các khoản phải thu dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - - - -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định - 1,106 1,150 1,150
Tài sản cố định hữu hình 43,399 44,413 51,236 53,986
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 36,723 34,308 30,976 34,451
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình 172 219 78 17,552
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang - 1,029 377 498
Bất động sản đầu tư - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - 14,700
Đầu tư dài hạn khác - - - 1,009
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại - - - -
Tài sản dài hạn khác - 19,630 18,383 1,185
Chi phí trả trước dài hạn - 19,630 18,383 1,185
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - - -
Tài sản dài hạn khác - - - -
NGUỒN VỐN 455,761 346,005 305,095 240,187
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 275,765 170,104 153,953 113,435
Nợ ngắn hạn 272,199 165,036 149,339 113,405
Vay và nợ ngắn hạn 253,355 140,935 129,288 74,003
Phải trả người bán - - - 25,522
Người mua trả tiền trước - - - 1,084
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước - - 47 2,290
Phải trả công nhân viên 2,819 5,533 4,431 5,067
Chi phí phải trả 674 518 300 299
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - 10,890 4,263
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn 3,566 5,068 4,614 30
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - 798 -
Vay và nợ dài hạn - - - -
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm 3,566 5,068 3,816 -
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 179,996 175,901 151,142 126,753
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - 147,280
Thặng dư vốn cổ phần 24,895 24,895 24,895 24,895
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - 39,923
Quỹ dự phòng tài chính - - - 9,548
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối -41,787 -45,881 -70,661 -95,049
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 40 161 541 -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015