|
2017
|
2016
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
-228,772
|
1,267,465
|
-1,375,659
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
792,200
|
100,880
|
1,047,538
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
154,693
|
Các khoản dự phòng
|
-708
|
-11,342
|
3,601
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-2,916
|
-6,189
|
-8,622
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-
|
-
|
6,719
|
Chi phí lãi vay
|
187,876
|
225,818
|
167,134
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
1,048,412
|
398,927
|
1,284,167
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-564,704
|
66,166
|
-152,287
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-856,766
|
1,120,737
|
-1,977,942
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
371,199
|
5,350
|
-287,037
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
5,832
|
4,393
|
2,283
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-189,420
|
-217,522
|
-161,028
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-36,757
|
-33,168
|
-52,851
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-30,965
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
270,366
|
464,202
|
-1,619,878
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-82,122
|
-22,940
|
-105,346
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
427
|
1,713
|
-
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-214,805
|
-819,705
|
-
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
475,600
|
1,219,000
|
-
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
7,010
|
-3,900
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
89,622
|
98,586
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
210,211
|
-1,078,784
|
1,079,723
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-61,625
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
15,336,837
|
9,811,195
|
18,199,611
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-15,121,606
|
-10,887,460
|
-16,491,849
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-5,020
|
-2,518
|
-566,414
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
251,805
|
652,882
|
-1,915,815
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
1,532,279
|
864,823
|
2,000,246
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
1,031
|
14,574
|
-1,505
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
1,785,116
|
1,532,279
|
82,926
|