Công Ty
MPC ( UPCOM)
  -  Công ty Cổ phần Thủy hải sản Minh Phú
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2014
TÀI SẢN 9,510,287 8,189,815 9,285,489
TÀI SẢN NGẮN HẠN 8,031,892 6,633,288 7,592,303
Tiền và các khoản tương đương tiền 1,785,116 1,532,279 82,926
Tiền - - -
Các khoản tương đương tiền - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 231,236 493,109 1,702,410
Đầu tư ngắn hạn - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - -
Phải thu khách hàng - - 1,157,190
Trả trước cho người bán - 55,690 40,564
Phải thu nội bộ - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải thu khác 37,063 82,755 73,856
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - -
Hàng tồn kho - - -
Hàng tồn kho - - 33,125
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - -33,125
Tài sản ngắn hạn khác 66,016 63,931 85,874
Chi phí trả trước ngắn hạn 39,990 1,505 2,495
Thuế GTGT được khấu trừ 16,783 38,227 60,977
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 9,244 24,199 17,173
Tài sản ngắn hạn khác - - 5,228
TÀI SẢN DÀI HẠN 1,478,394 1,556,527 1,693,186
Các khoản phải thu dài hạn 14,605 14,679 -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - -
Phải thu dài hạn khác 14,605 14,679 -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - -
Tài sản cố định - 20,557 19,714
Tài sản cố định hữu hình 919,358 1,012,400 1,165,597
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 1,167,891 1,010,891 669,572
Tài sản cố định thuê tài chính - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Tài sản cố định vô hình 59,454 143,468 134,504
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 157,519 160,575 250,026
Bất động sản đầu tư - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - -
Đầu tư vào công ty con - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - 6,080
Đầu tư dài hạn khác - - 7,000
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - -
Lợi thế thương mại - - -
Tài sản dài hạn khác - 83,454 98,226
Chi phí trả trước dài hạn - 83,454 98,226
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 30,345 28,675 21,198
Tài sản dài hạn khác - - -
NGUỒN VỐN 9,510,287 8,189,815 9,285,489
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 6,518,662 5,896,844 7,010,269
Nợ ngắn hạn 4,411,281 2,353,311 6,461,609
Vay và nợ ngắn hạn 3,475,844 1,822,624 5,929,425
Phải trả người bán - - 132,370
Người mua trả tiền trước - - 10,324
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 33,540 2,849 25,405
Phải trả công nhân viên 88,722 89,621 122,083
Chi phí phải trả 945 680 148,866
Phải trả nội bộ - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - 23,841
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - -
Nợ dài hạn 2,107,381 3,543,533 548,660
Phải trả dài hạn người bán - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - -
Vay và nợ dài hạn - - 500,000
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - 2,407 3,054
Dự phòng phải trả dài hạn - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 2,991,625 2,292,971 1,787,021
Vốn chủ sở hữu - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - 700,000
Thặng dư vốn cổ phần 177,877 177,877 177,877
Vốn khác của chủ sở hữu - - -
Cổ phiếu ngân quỹ -80,162 -80,162 -80,162
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái 125,543 126,456 98,894
Quỹ đầu tư phát triển - - 24,383
Quỹ dự phòng tài chính - - 22,756
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 1,452,263 845,898 763,468
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 59,749 53,387 -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - -
Nguồn kinh phí - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 561,729 490,659 488,198
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015