Công Ty
DNP ( HNX )
18 ()
  -  Công ty Cổ phần Nhựa xây dựng Đồng Nai
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015
TÀI SẢN 3,852,651 2,518,468 716,825
TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,409,848 898,456 491,186
Tiền và các khoản tương đương tiền 307,873 154,838 117,920
Tiền - - -
Các khoản tương đương tiền - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 102,905 19,622 20,468
Đầu tư ngắn hạn - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - -
Phải thu khách hàng - - -
Trả trước cho người bán - 51,460 45,328
Phải thu nội bộ - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải thu khác 54,558 19,014 14,283
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - -
Hàng tồn kho - - -
Hàng tồn kho - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - -
Tài sản ngắn hạn khác 327,312 33,380 3,724
Chi phí trả trước ngắn hạn 289,811 3,055 430
Thuế GTGT được khấu trừ 35,608 25,331 2,361
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 1,893 4,994 933
Tài sản ngắn hạn khác - - -
TÀI SẢN DÀI HẠN 2,442,802 1,620,013 225,640
Các khoản phải thu dài hạn - 14,258 3,555
Phải thu dài hạn của khách hàng - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - -
Phải thu dài hạn khác - 14,258 3,555
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - -
Tài sản cố định 137 3,809 2,960
Tài sản cố định hữu hình 1,651,969 1,167,704 131,172
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 672,045 550,497 133,858
Tài sản cố định thuê tài chính - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Tài sản cố định vô hình 38,794 30,000 4,010
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 145,980 67,581 11,148
Bất động sản đầu tư - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - -
Đầu tư vào công ty con - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - -
Đầu tư dài hạn khác - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - -
Lợi thế thương mại - - 3,000
Tài sản dài hạn khác - 9,306 5,880
Chi phí trả trước dài hạn - 9,306 5,880
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - 327 -
Tài sản dài hạn khác - - 3,000
NGUỒN VỐN 3,852,651 2,518,468 716,825
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 2,884,225 1,963,759 450,841
Nợ ngắn hạn 1,291,620 874,785 425,964
Vay và nợ ngắn hạn 1,064,565 751,879 377,029
Phải trả người bán - - -
Người mua trả tiền trước - - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 4,705 6,913 2,904
Phải trả công nhân viên 12,644 19,669 5,798
Chi phí phải trả 12,347 6,544 1,652
Phải trả nội bộ - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - 3,632
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - -
Nợ dài hạn 1,592,605 1,088,974 24,877
Phải trả dài hạn người bán - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - -
Vay và nợ dài hạn 963,052 743,503 24,877
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 968,426 554,710 265,984
Vốn chủ sở hữu - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - -
Thặng dư vốn cổ phần 29,003 29,155 16,905
Vốn khác của chủ sở hữu - - -
Cổ phiếu ngân quỹ -0 -0 -0
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - -
Quỹ dự phòng tài chính - - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 138,582 86,137 40,292
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 2,440 3,145 3,341
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - -
Nguồn kinh phí - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 603,649 287,265 120,821 36,898
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015