2017 | 2016 | 2015 | 2014 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 1,716,784 | 1,474,770 | 1,234,606 | 1,161,556 |
Giá vốn hàng bán | 1,644,877 | 1,424,049 | 1,115,352 | 1,118,004 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 71,906 | 50,720 | 119,254 | 43,551 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | - | -4,654 | -1,465 |
Chi phí tài chính | - | - | 9,411 | 14,389 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | - | 6,513 | 8,832 |
Chi phí bán hàng | 16,816 | 13,167 | 11,382 | 6,612 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 32,824 | 32,164 | 33,878 | 26,705 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | - | 2,685 | 69,237 | -2,690 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | -11,503 |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 1,403 | 11,676 | 67,648 | 8,814 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | 466 | 2,462 | 11,247 | - |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | - | - | - | - |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 937 | 9,213 | 56,401 | 8,814 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 82 | 417 | 2,214 | 346 |