|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
28,072
|
-19,734
|
93,481
|
16,704
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
1,403
|
11,676
|
67,648
|
8,814
|
Khấu hao tài sản cố định
|
14,788
|
11,276
|
10,731
|
10,908
|
Các khoản dự phòng
|
-6
|
6
|
-
|
-
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
13
|
-23
|
13
|
-0
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-126
|
-585
|
1,568
|
-5,482
|
Chi phí lãi vay
|
8,965
|
3,025
|
6,513
|
8,832
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
25,037
|
25,375
|
86,473
|
23,071
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-83,017
|
-7,962
|
10,926
|
56,617
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
9,466
|
-53,991
|
9,966
|
-18,019
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
88,862
|
29,636
|
-7,521
|
-39,496
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
116
|
-
|
2,542
|
3,417
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-8,882
|
-3,044
|
-6,657
|
-8,668
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1,319
|
-8,568
|
-2,754
|
-
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-218
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
673
|
-28,255
|
-4,878
|
-4,210
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-2,836
|
-28,840
|
-5,386
|
-10,493
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
79
|
-
|
248
|
5,911
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
47
|
585
|
260
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-14,914
|
35,342
|
-106,267
|
2,843
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-56,000
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1,594,943
|
838,623
|
930,325
|
1,158,174
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1,603,073
|
-734,583
|
-1,036,592
|
-1,155,331
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
13,831
|
-12,648
|
-17,664
|
15,337
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
8,576
|
21,201
|
38,871
|
23,534
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-0
|
23
|
-6
|
0
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
22,407
|
8,576
|
21,201
|
38,871
|