2017 | 2016 | 2015 | 2014 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 10,349 | 8,754 | 68,792 | 154,525 |
Giá vốn hàng bán | - | - | 57,138 | 139,344 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | - | - | 11,653 | 15,182 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | - | -11 | -54 |
Chi phí tài chính | - | - | 11,545 | 12,613 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | - | 11,545 | 9,325 |
Chi phí bán hàng | - | - | - | 130 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | - | - | 8,518 | 7,543 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | - | - | -8,399 | -5,051 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | 13 |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | -32,190 | -47,641 | -7,947 | -5,063 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | - | - | 3 | 224 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | - | - | -1,023 |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | - | - | -7,950 | -4,264 |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | -32,748 | -47,662 | -7,950 | -4,264 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | -19,770 | -28,773 | -4,799 | -2,574 |