|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
-3,721
|
22,625
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
-7,947
|
-5,063
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
5,420
|
Các khoản dự phòng
|
71
|
268
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-
|
-
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-
|
3,281
|
Chi phí lãi vay
|
11,545
|
9,325
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
7,767
|
13,230
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-16,861
|
7,539
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-28,935
|
33,606
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
43,207
|
-32,487
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-84
|
5,986
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-3,565
|
-4,733
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-
|
-325
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-191
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-82
|
-2,557
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-82
|
-859
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
650
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-650
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-1,925
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
226
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
4,781
|
-21,731
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
15
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
69,419
|
166,217
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-64,638
|
-187,963
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
977
|
-1,664
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
57
|
1,721
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-
|
-
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
1,035
|
57
|