2017 | 2016 | 2015 | 2014 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 4,865 | 23,027 | 10,590 | 51,822 |
Giá vốn hàng bán | - | 24,266 | 8,770 | 103,725 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | - | -1,239 | 1,820 | -51,902 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | - | -5 | -25 |
Chi phí tài chính | - | - | 22,158 | 23,422 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | - | - | - |
Chi phí bán hàng | - | - | - | - |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | - | 42,580 | 7,713 | 12,166 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | - | -65,884 | -28,046 | -87,465 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | 2,458 |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | -48,652 | -66,785 | -29,866 | -89,923 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | - | 331 | - | - |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | - | - | - | - |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | -48,652 | -67,116 | -29,866 | -89,923 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | -3,243 | -4,474 | - | -5,995 |