Công Ty
PXM ( UPCOM)
  -  Công ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Miền Trung
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2016 2015 2014
TÀI SẢN 108,105 167,884 194,138
TÀI SẢN NGẮN HẠN 82,492 137,345 158,567
Tiền và các khoản tương đương tiền 672 2,107 4,884
Tiền - - -
Các khoản tương đương tiền - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn - - -
Đầu tư ngắn hạn - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - -
Phải thu khách hàng - - 67,012
Trả trước cho người bán 19,366 19,419 19,335
Phải thu nội bộ - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải thu khác 2,474 21,559 14,758
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - -
Hàng tồn kho - - -
Hàng tồn kho - - 35,015
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - -35,015
Tài sản ngắn hạn khác 3,334 950 14,230
Chi phí trả trước ngắn hạn 395 - 313
Thuế GTGT được khấu trừ 87 208 -
Thuế & các khoản phải thu nhà nước - 742 170
Tài sản ngắn hạn khác 2,853 - 13,746
TÀI SẢN DÀI HẠN 25,613 30,539 35,572
Các khoản phải thu dài hạn 5 5 -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - -
Phải thu dài hạn khác 5 5 -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - -
Tài sản cố định 6,103 6,310 6,784
Tài sản cố định hữu hình 12,867 16,742 21,953
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 64,176 61,009 57,565
Tài sản cố định thuê tài chính - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Tài sản cố định vô hình - 4 10
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 230 230 230
Bất động sản đầu tư - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - -
Đầu tư vào công ty con - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - -
Đầu tư dài hạn khác - - 11,300
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - -
Lợi thế thương mại - - -
Tài sản dài hạn khác 1,628 2,258 2,079
Chi phí trả trước dài hạn 1,628 2,258 2,079
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - -
Tài sản dài hạn khác - - -
NGUỒN VỐN 108,105 167,884 194,138
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 407,527 400,190 396,579
Nợ ngắn hạn 407,527 400,190 396,579
Vay và nợ ngắn hạn 92,734 92,734 100,508
Phải trả người bán - - 144,927
Người mua trả tiền trước - - 45,565
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 200 304 8,836
Phải trả công nhân viên 13 266 243
Chi phí phải trả 132,795 111,146 88,680
Phải trả nội bộ - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - 8,130
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - -
Nợ dài hạn - - -
Phải trả dài hạn người bán - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - -
Vay và nợ dài hạn - - -
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) -299,422 -232,306 -202,440
Vốn chủ sở hữu - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - 150,000
Thặng dư vốn cổ phần - - -
Vốn khác của chủ sở hữu - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - 1,037
Quỹ dự phòng tài chính - - 2,190
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - -
Lợi nhuận chưa phân phối -452,649 -385,533 -355,667
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác -313 -313 -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - -
Nguồn kinh phí - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015