Công Ty
HMH ( HNX )
9 ()
  -  Công ty Cổ phần Hải Minh
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
  Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ - - - -
  Các khoản giảm trừ - - - -
  Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) 113,228 115,963 135,815 111,683
  Giá vốn hàng bán 99,329 95,849 108,717 85,435
  Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) 13,899 20,113 27,098 26,248
  Doanh thu hoạt động tài chính - -11,404 -3,941 -3,681
  Chi phí tài chính - 154 165 201
   Trong đó: Chi phí lãi vay - - - -
  Chi phí bán hàng - - - -
  Chi phí quản lý doanh nghiệp 9,870 9,928 8,876 9,947
  Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} 21,650 33,676 36,843 19,781
  Thu nhập khác - - - -
  Chi phí khác - - - -
  Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) - - - -12,198
  Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh - - -14,844 -15,805
  Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) 23,657 35,499 38,252 47,784
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành 1,640 4,574 5,022 7,034
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại -10 -138 -48 -
  Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) 22,027 31,062 33,278 40,750
   Lợi ích của cổ đông thiểu số 63 65 123 185
   Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ 21,963 30,997 33,155 40,565
  Cổ tức cổ phần ưu đãi 1,564 2,113 2,975 4,142
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015