Công Ty
HMH ( HNX )
9 ()
  -  Công ty Cổ phần Hải Minh
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 285,163 287,896 269,250 232,043
TÀI SẢN NGẮN HẠN 94,708 99,531 89,625 66,243
Tiền và các khoản tương đương tiền 42,734 46,524 52,599 25,533
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 10,919 1,283 - 4,550
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - -
Trả trước cho người bán - 3,639 899 795
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 8,024 8,388 8,010 2,502
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - - -
Tài sản ngắn hạn khác 3,272 3,139 4,806 4,886
Chi phí trả trước ngắn hạn 2,082 2,428 1,567 1,314
Thuế GTGT được khấu trừ 584 309 2,366 40
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 606 402 873 1,964
Tài sản ngắn hạn khác - - - 1,568
TÀI SẢN DÀI HẠN 190,455 - 179,625 165,799
Các khoản phải thu dài hạn - 467 997 -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - 467 997 -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định 4,094 7,849 7,849 7,903
Tài sản cố định hữu hình 108,868 95,847 105,106 93,650
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 78,255 67,010 55,605 44,782
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình 23,506 1,872 1,719 1,120
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 4,773 40,662 22,824 16,089
Bất động sản đầu tư - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - 40,313
Đầu tư dài hạn khác - - - 7,600
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại - - - 1,248
Tài sản dài hạn khác - 5,471 5,079 4,294
Chi phí trả trước dài hạn - 5,471 5,079 4,294
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 189 179 48 -
Tài sản dài hạn khác - - - 1,248
NGUỒN VỐN 285,163 287,896 269,250 232,043
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 15,892 22,593 13,319 13,930
Nợ ngắn hạn 15,707 22,438 13,015 13,788
Vay và nợ ngắn hạn - - - -
Phải trả người bán - - - -
Người mua trả tiền trước - - - 25
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 1,165 1,260 3,257 1,679
Phải trả công nhân viên 2,465 1,190 1,572 1,791
Chi phí phải trả 369 115 182 114
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - 1,085 746
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn 185 155 304 142
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - 198 30
Vay và nợ dài hạn - - - -
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - 106 112
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 269,271 265,303 255,931 216,965
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - 100,000
Thặng dư vốn cổ phần 5,894 5,894 5,861 2,959
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - - -694
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - 733
Quỹ dự phòng tài chính - - - 6,746
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 123,310 119,339 109,778 107,221
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 521 415 464 -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 1,323 1,325 1,547 1,148
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015