2017 | 2016 | 2015 | 2014 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | - | - | 31,364 | 40,339 |
Giá vốn hàng bán | - | - | 29,628 | 64,133 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | - | - | 1,736 | -23,795 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | - | -381 | -1,130 |
Chi phí tài chính | - | - | 3,822 | 8,311 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | - | 3,792 | 7,964 |
Chi phí bán hàng | - | - | - | 19 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | - | - | 10,619 | 9,904 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | - | - | -12,323 | -40,900 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | -1,955 |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | - | - | -12,581 | -38,945 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | - | - | - | - |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | - | - | -12,581 | -38,945 |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | - | - | -6,417 |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | - | - | -12,581 | -32,528 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | - | - | -2,516 | -6,506 |