|
2015
|
2014
|
TÀI SẢN
|
194,854
|
203,696
|
TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
178,478
|
183,940
|
Tiền và các khoản tương đương tiền
|
36
|
1,202
|
Tiền
|
-
|
-
|
Các khoản tương đương tiền
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
-
|
6,170
|
Đầu tư ngắn hạn
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu ngắn hạn
|
-
|
-
|
Phải thu khách hàng
|
-
|
64,548
|
Trả trước cho người bán
|
11,503
|
26,480
|
Phải thu nội bộ
|
-
|
-
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu khác
|
20,994
|
8,483
|
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
-
|
-
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
424
|
16,104
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
287
|
2,664
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
137
|
207
|
Thuế & các khoản phải thu nhà nước
|
-
|
-
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
-
|
13,234
|
TÀI SẢN DÀI HẠN
|
16,376
|
19,757
|
Các khoản phải thu dài hạn
|
38
|
-
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
-
|
-
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
-
|
-
|
Phải thu nội bộ dài hạn
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn khác
|
38
|
-
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
Tài sản cố định
|
180
|
180
|
Tài sản cố định hữu hình
|
10,293
|
11,925
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
19,922
|
18,290
|
Tài sản cố định thuê tài chính
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
Tài sản cố định vô hình
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
1,803
|
1,803
|
Bất động sản đầu tư
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty con
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
-
|
-
|
Đầu tư dài hạn khác
|
-
|
5,630
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*)
|
-
|
-
|
Lợi thế thương mại
|
-
|
38
|
Tài sản dài hạn khác
|
642
|
360
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
642
|
360
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
-
|
-
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
38
|
NGUỒN VỐN
|
194,854
|
203,696
|
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330)
|
231,646
|
227,908
|
Nợ ngắn hạn
|
213,235
|
209,507
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
26,934
|
27,194
|
Phải trả người bán
|
-
|
41,752
|
Người mua trả tiền trước
|
-
|
12,112
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
19,261
|
19,066
|
Phải trả công nhân viên
|
5,873
|
5,406
|
Chi phí phải trả
|
58,221
|
56,561
|
Phải trả nội bộ
|
-
|
-
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
Các khoản phải trả, phải nộp khác
|
-
|
47,263
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
-
|
-
|
Nợ dài hạn
|
18,411
|
18,401
|
Phải trả dài hạn người bán
|
-
|
-
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
-
|
-
|
Vay và nợ dài hạn
|
18,411
|
18,401
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
-
|
-
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
-
|
-
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
-
|
-
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430)
|
-36,793
|
-6,455
|
Vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
-
|
50,000
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
-
|
-
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
Cổ phiếu ngân quỹ
|
-
|
-
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-
|
-
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-
|
-
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
-
|
4,734
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
-
|
17
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
Lợi nhuận chưa phân phối
|
-73,787
|
-61,206
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
17
|
-
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
-
|
-
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
-17,757
|
-17,757
|