2017 | 2016 | 2015 | 2014 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 75,618 | 123,541 | 218,740 | 218,669 |
Giá vốn hàng bán | 68,735 | 125,965 | 212,741 | 190,024 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 6,884 | -2,424 | 5,998 | 28,645 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | - | -263 | -723 |
Chi phí tài chính | - | - | 37,466 | 49,932 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | - | 36,471 | 49,531 |
Chi phí bán hàng | 431 | 400 | 665 | 641 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 11,839 | 39,803 | 20,342 | 17,434 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | -33,583 | -71,262 | -52,212 | -38,640 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | -1,248 |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | -13,234 | -233,775 | -52,914 | -37,392 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | - | - | - | 70 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | -13,234 | -233,775 | -52,914 | -37,463 |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | -3,482 | -4,456 | -2,740 | 95 |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | -9,753 | -229,319 | -50,173 | -37,558 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | -1,894 | -44,528 | -9,742 | -7,293 |