|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
-22,454
|
-36,626
|
21,139
|
-21,110
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
-13,234
|
-233,775
|
-52,914
|
-
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản dự phòng
|
1,909
|
26,937
|
4,957
|
-
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
392
|
192
|
402
|
-
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-31,183
|
-1,675
|
-3,395
|
-
|
Chi phí lãi vay
|
27,847
|
28,496
|
36,471
|
-
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-5,298
|
-169,026
|
-2,550
|
-
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
15,635
|
-20,493
|
55,862
|
-
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-11,241
|
173,872
|
25,423
|
-
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
11,386
|
30,132
|
-28,751
|
-
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-8,097
|
1,786
|
2,623
|
-
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-24,429
|
-52,821
|
-28,341
|
-43,715
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-410
|
-
|
-5
|
-449
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-24,605
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
40,129
|
2,731
|
3,169
|
3,029
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-77
|
-20
|
-155
|
-
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
40,148
|
2,676
|
3,304
|
2,180
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
680
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
58
|
74
|
20
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-16,447
|
33,944
|
-26,736
|
10,827
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
40,113
|
129,310
|
183,102
|
152,995
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-56,559
|
-95,366
|
-209,837
|
-142,168
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
1,229
|
49
|
-2,428
|
-7,254
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
3,327
|
3,278
|
5,706
|
12,971
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
1
|
0
|
-
|
-12
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
4,557
|
3,327
|
3,278
|
5,706
|