2017 | 2016 | 2015 | 2014 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 2,431 | 46,484 | 161,039 | 244,480 |
Giá vốn hàng bán | 6,590 | 44,554 | 140,249 | 211,035 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | -4,159 | 1,930 | 20,790 | 33,445 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | -431 | -54 | -276 |
Chi phí tài chính | - | 4,109 | 4,412 | 2,508 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | 3,621 | 3,540 | 4,221 |
Chi phí bán hàng | 919 | 464 | 16,031 | 20,403 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 4,423 | 9,433 | 21,613 | 10,711 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | -14,339 | -11,646 | -21,212 | 99 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | -289 |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | -14,556 | -10,911 | -19,594 | 388 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | 22 | - | 26 | 10 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | - | - | - | - |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | -14,577 | -10,911 | -19,620 | 378 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | -3,239 | -2,425 | -4,360 | 84 |