Công Ty
SDY ( UPCOM)
  -  Công ty Cổ phần Sông Đà Yaly
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 54,252 85,694 99,400 141,994
TÀI SẢN NGẮN HẠN 45,961 71,471 84,857 124,029
Tiền và các khoản tương đương tiền 973 3,692 5,351 24,857
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 351 748 830 -
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - 72,435
Trả trước cho người bán - 105 3,953 1,249
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 2,187 589 3,334 1,887
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - - -
Tài sản ngắn hạn khác 527 102 1,021 10,887
Chi phí trả trước ngắn hạn 432 102 669 211
Thuế GTGT được khấu trừ 95 - 352 9,648
Thuế & các khoản phải thu nhà nước - - - -
Tài sản ngắn hạn khác - - - 1,028
TÀI SẢN DÀI HẠN 8,291 14,223 14,543 17,966
Các khoản phải thu dài hạn - 173 1,262 -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - 173 1,262 -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định 39 39 39 39
Tài sản cố định hữu hình 5,406 7,680 5,972 6,792
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 74,084 80,975 82,217 85,500
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình - 2,410 2,496 2,582
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 93 - 21 49
Bất động sản đầu tư - - - 1,395
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - -
Đầu tư dài hạn khác - - - 5,050
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại - - - 150
Tài sản dài hạn khác - 3,960 3,475 1,946
Chi phí trả trước dài hạn - 3,960 3,475 1,946
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - - -
Tài sản dài hạn khác - - - 150
NGUỒN VỐN 54,252 85,694 99,400 141,994
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 59,099 75,964 78,758 101,733
Nợ ngắn hạn 15,937 75,382 78,667 101,616
Vay và nợ ngắn hạn 500 37,068 35,670 37,220
Phải trả người bán - - - 43,444
Người mua trả tiền trước - - - 13,964
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 30 2,376 2,626 38
Phải trả công nhân viên 364 421 1,667 2,864
Chi phí phải trả 3,575 1,462 436 58
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - 1,942 5,087
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn 43,162 581 91 116
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - 91 116
Vay và nợ dài hạn 43,100 495 - -
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) -4,847 9,731 20,642 40,262
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - 45,000
Thặng dư vốn cổ phần -7 -7 -7 -7
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - 0 -
Quỹ đầu tư phát triển - - - 13,841
Quỹ dự phòng tài chính - - - 481
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối -64,161 -49,584 -38,673 -19,053
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác -1,844 -1,844 -1,648 -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015