2017 | 2016 | 2015 | 2014 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | - | 465,966 | 825,937 | 626,331 |
Giá vốn hàng bán | - | 336,406 | 739,353 | 548,769 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | - | 129,560 | 86,584 | 77,562 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | -1,023 | -334 | -407 |
Chi phí tài chính | - | 75,283 | 29,720 | 22,604 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | 74,994 | 29,021 | 22,604 |
Chi phí bán hàng | - | - | - | - |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | - | 44,244 | 44,977 | 38,397 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | - | 11,056 | 12,221 | 16,968 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | 933 |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - | -5 |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | - | 12,122 | 14,162 | 16,040 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | - | 455 | 6,838 | 3,484 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | 12 | - | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | - | 11,655 | 7,325 | 12,556 |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | 107 | -10 | -1 |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | - | 11,548 | 7,335 | 12,556 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | - | 722 | 458 | 785 |