|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
-19,026
|
-261,600
|
-137,072
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
12,122
|
14,162
|
-
|
Khấu hao tài sản cố định
|
39,613
|
11,676
|
-
|
Các khoản dự phòng
|
-599
|
3,282
|
-
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-235
|
392
|
-
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-14
|
-138
|
-
|
Chi phí lãi vay
|
74,994
|
29,021
|
-
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
125,881
|
58,394
|
-
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-3,516
|
-63,931
|
-
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-11,576
|
-7,252
|
-
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-84,448
|
-228,379
|
-
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-6,905
|
4,155
|
-
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-38,866
|
-21,984
|
-21,844
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-5,805
|
-2,433
|
-808
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-39,434
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-54,640
|
-62,360
|
-93,339
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-63,994
|
-67,693
|
-94,279
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
533
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
9,000
|
5,000
|
-
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
355
|
334
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
74,453
|
275,119
|
270,273
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
507,458
|
604,316
|
438,002
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-432,855
|
-321,387
|
-167,728
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-151
|
-7,810
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
787
|
-48,841
|
39,862
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
12,258
|
61,098
|
21,236
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
129
|
-
|
-
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
13,174
|
12,258
|
61,098
|