2017 | 2016 | 2015 | 2014 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 338,088 | 360,061 | 284,919 | 196,093 |
Giá vốn hàng bán | 300,247 | 319,813 | 253,839 | 177,651 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 37,841 | 40,248 | 31,080 | 18,441 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | -48 | -48 | -10 |
Chi phí tài chính | - | 3,116 | 1,078 | 859 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | 3,116 | 1,910 | 1,003 |
Chi phí bán hàng | - | - | - | - |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 10,480 | 10,229 | 9,074 | 6,310 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | 26,094 | 26,952 | 20,976 | 11,282 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | 365 |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 25,814 | 28,118 | 20,736 | 10,917 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | 4,795 | 5,415 | 4,828 | 1,309 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | 13 | 13 | -130 | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | - | - | 16,069 | 9,619 |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 21,007 | 22,690 | 16,037 | 9,608 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 3,223 | 5,152 | 4,369 | 2,618 |