Công Ty
HCC ( HNX )
9 ()
  -  Công ty Cổ phần Bê tông Hòa Cầm
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 163,913 152,192 128,421 103,628
TÀI SẢN NGẮN HẠN 98,579 101,247 80,186 65,038
Tiền và các khoản tương đương tiền 2,325 1,785 2,151 2,280
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn - - - -
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - 65,682
Trả trước cho người bán - 32 54 50
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 385 333 399 79
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - - -
Tài sản ngắn hạn khác 359 207 677 349
Chi phí trả trước ngắn hạn 359 184 170 -
Thuế GTGT được khấu trừ - - 507 133
Thuế & các khoản phải thu nhà nước - 23 - -
Tài sản ngắn hạn khác - - - 216
TÀI SẢN DÀI HẠN 65,334 50,945 48,235 38,590
Các khoản phải thu dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - - - -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định - 280 279 279
Tài sản cố định hữu hình 50,483 45,350 40,778 32,062
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 68,321 61,169 56,983 52,120
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình - - 4 22
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 4,682 - 1,818 1,818
Bất động sản đầu tư - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - 4,488
Đầu tư dài hạn khác - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại - - - -
Tài sản dài hạn khác - 159 185 200
Chi phí trả trước dài hạn - 159 185 200
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 104 117 130 -
Tài sản dài hạn khác - - - -
NGUỒN VỐN 163,913 152,192 128,421 103,628
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 71,246 78,983 69,661 51,889
Nợ ngắn hạn 65,854 72,187 62,160 48,170
Vay và nợ ngắn hạn 6,427 7,961 19,302 15,764
Phải trả người bán - - - 26,485
Người mua trả tiền trước - - - 589
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 531 1,957 501 1,191
Phải trả công nhân viên 6,737 10,268 9,095 3,755
Chi phí phải trả 19 28 35 26
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - 534 457
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn 5,392 6,796 7,500 3,720
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - - -
Vay và nợ dài hạn 5,392 6,796 7,500 3,720
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 92,667 73,209 58,760 51,738
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - 36,705
Thặng dư vốn cổ phần - - - -
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ -0 -0 -0 -0
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - 2,455
Quỹ dự phòng tài chính - - - 2,970
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 21,008 22,691 16,037 9,608
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 206 330 195 -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015