2017 | 2016 | 2015 | 2014 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | - | 111,722 | 49,036 | 293,814 |
Giá vốn hàng bán | - | - | 129,131 | 1,024,823 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | - | - | -80,095 | -731,009 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | - | -90 | -19,624 |
Chi phí tài chính | - | - | 682,067 | 54,338 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | - | 674,891 | 88,182 |
Chi phí bán hàng | - | - | 1,446 | 2,317 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | - | - | 80,944 | 63,162 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | - | - | -852,891 | -831,202 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | 86,180 |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | 8,428 | 51,976 |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | - | -144,754 | -910,023 | -969,358 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | - | - | - | - |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | - | - | -910,023 | -969,358 |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | 1,953 | 593 | -1,458 |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | - | -146,707 | -910,616 | -967,900 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | - | -9,780 | -60,708 | -64,527 |