Công Ty
STL ( UPCOM)
  -  Công ty Cổ phần Sông Đà - Thăng Long
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2015 2014
TÀI SẢN 5,013,481 5,170,316
TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,959,668 3,398,977
Tiền và các khoản tương đương tiền 1,627 5,153
Tiền - -
Các khoản tương đương tiền - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn - -
Đầu tư ngắn hạn - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - -
Phải thu khách hàng - -
Trả trước cho người bán 554,794 541,980
Phải thu nội bộ - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - -
Các khoản phải thu khác 760,285 228,236
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - -
Hàng tồn kho - -
Hàng tồn kho - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - -
Tài sản ngắn hạn khác 3,892 492,677
Chi phí trả trước ngắn hạn 1,583 368
Thuế GTGT được khấu trừ 2,309 838
Thuế & các khoản phải thu nhà nước - -
Tài sản ngắn hạn khác - 491,470
TÀI SẢN DÀI HẠN 3,053,813 1,771,339
Các khoản phải thu dài hạn 34,221 34,191
Phải thu dài hạn của khách hàng - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - -
Phải thu nội bộ dài hạn - -
Phải thu dài hạn khác 34,221 34,191
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - -
Tài sản cố định 9,665 9,744
Tài sản cố định hữu hình 106,571 153,257
Nguyên giá - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 358,466 308,004
Tài sản cố định thuê tài chính - -
Nguyên giá - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - -
Tài sản cố định vô hình 22,684 23,795
Nguyên giá - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 786,283 917,924
Bất động sản đầu tư - -
Nguyên giá - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - -
Đầu tư vào công ty con - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - 344,568
Đầu tư dài hạn khác - 201,369
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - -
Lợi thế thương mại 1,669,846 -
Tài sản dài hạn khác 1,035 1,363
Chi phí trả trước dài hạn 1,035 1,363
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 19,230 19,230
Tài sản dài hạn khác 1,669,846 -
NGUỒN VỐN 5,013,481 5,170,316
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 7,220,132 6,466,944
Nợ ngắn hạn 5,856,079 5,158,387
Vay và nợ ngắn hạn 2,609,430 2,518,678
Phải trả người bán - 149,364
Người mua trả tiền trước - 87,540
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 394,136 349,134
Phải trả công nhân viên 12,589 13,280
Chi phí phải trả 2,085,978 1,687,574
Phải trả nội bộ - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - 352,673
Dự phòng phải trả ngắn hạn - -
Nợ dài hạn 1,364,053 1,308,556
Phải trả dài hạn người bán - -
Phải trả dài hạn nội bộ - 977,284
Vay và nợ dài hạn 432,758 331,273
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - -
Dự phòng phải trả dài hạn - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) -2,206,651 -1,305,515
Vốn chủ sở hữu - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - 150,000
Thặng dư vốn cổ phần - -
Vốn khác của chủ sở hữu - -
Cổ phiếu ngân quỹ - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - -
Quỹ đầu tư phát triển - 9,428
Quỹ dự phòng tài chính - 19,327
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - -
Lợi nhuận chưa phân phối -2,394,887 -1,484,271
Nguồn vốn đầu tư XDCB - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác - -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - -
Nguồn kinh phí - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 9,480 8,887
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015