Công Ty
TBX ( HNX )
22 ()
  -  Công ty Cổ phần Xi măng Thái Bình
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
  Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ - - - -
  Các khoản giảm trừ - - - -
  Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) 76,407 66,763 75,616 66,321
  Giá vốn hàng bán 67,672 57,033 63,710 58,327
  Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) 8,735 9,729 11,907 7,994
  Doanh thu hoạt động tài chính - -1 -1 -2
  Chi phí tài chính - 2,372 2,310 2,220
   Trong đó: Chi phí lãi vay - 2,372 2,310 2,220
  Chi phí bán hàng 432 433 418 525
  Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,423 5,957 6,853 5,235
  Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} 995 968 2,327 17
  Thu nhập khác - - - -
  Chi phí khác - - - -
  Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) - - - -
  Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh - - - -
  Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) 908 892 1,981 417
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành 201 178 468 137
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại - - - -
  Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) - - - -
   Lợi ích của cổ đông thiểu số - - - -
   Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ 707 714 1,513 280
  Cổ tức cổ phần ưu đãi 468 473 1,002 185
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015