2017 | 2016 | 2015 | 2014 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 76,407 | 66,763 | 75,616 | 66,321 |
Giá vốn hàng bán | 67,672 | 57,033 | 63,710 | 58,327 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 8,735 | 9,729 | 11,907 | 7,994 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | -1 | -1 | -2 |
Chi phí tài chính | - | 2,372 | 2,310 | 2,220 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | 2,372 | 2,310 | 2,220 |
Chi phí bán hàng | 432 | 433 | 418 | 525 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 5,423 | 5,957 | 6,853 | 5,235 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | 995 | 968 | 2,327 | 17 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | - |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 908 | 892 | 1,981 | 417 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | 201 | 178 | 468 | 137 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | - | - | - | - |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 707 | 714 | 1,513 | 280 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 468 | 473 | 1,002 | 185 |