Công Ty
TBX ( HNX )
22 ()
  -  Công ty Cổ phần Xi măng Thái Bình
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 63,503 61,365 65,137 60,058
TÀI SẢN NGẮN HẠN 49,248 43,505 43,028 33,558
Tiền và các khoản tương đương tiền 156 5,359 367 91
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn - - - -
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - -
Trả trước cho người bán - 3,322 5,279 60
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 2,344 590 242 717
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - 221 -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - -221 -
Tài sản ngắn hạn khác 233 1,255 1,526 350
Chi phí trả trước ngắn hạn 233 1,255 1,526 350
Thuế GTGT được khấu trừ - - - -
Thuế & các khoản phải thu nhà nước - - - -
Tài sản ngắn hạn khác - - - -
TÀI SẢN DÀI HẠN 14,254 17,859 22,109 26,500
Các khoản phải thu dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - - - -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định 37 37 37 148
Tài sản cố định hữu hình 14,237 17,672 22,058 24,929
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 49,160 45,465 41,139 37,646
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình - - - 0
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang - 118 - 1,453
Bất động sản đầu tư - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - -
Đầu tư dài hạn khác - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại - - - -
Tài sản dài hạn khác - 70 51 118
Chi phí trả trước dài hạn - 70 51 118
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - - -
Tài sản dài hạn khác - - - -
NGUỒN VỐN 63,503 61,365 65,137 60,058
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 40,574 39,143 43,630 40,064
Nợ ngắn hạn 40,574 39,143 40,230 35,731
Vay và nợ ngắn hạn 24,999 24,991 25,925 20,893
Phải trả người bán - - - -
Người mua trả tiền trước - - - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 2,720 1,939 2,136 1,283
Phải trả công nhân viên 1,671 2,004 1,523 1,215
Chi phí phải trả 168 133 245 176
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - 1,455 1,208
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn - - 3,400 4,333
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - - -
Vay và nợ dài hạn - - 3,400 4,333
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 22,928 22,221 21,507 19,994
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - -
Thặng dư vốn cổ phần - - - -
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - -
Quỹ dự phòng tài chính - - - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 3,214 2,507 1,793 280
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 1,015 1,047 1,088 1,236
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015